Có 2 kết quả:

作下 zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ坐下 zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do
(2) to make (usually bad connotation)

Từ điển phổ thông

ngồi xuống