Có 2 kết quả:
作下 zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ • 坐下 zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do
(2) to make (usually bad connotation)
(2) to make (usually bad connotation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ [zuò xia ㄗㄨㄛˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngồi xuống
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0